Friday 31 May 2024
181111.1 RUB đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
181111.1 Đồng rúp Nga =
269.412,18 Rupee Nepal
1 RUB = 1,49 NPR
1 NPR = 0,672 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 181111.1 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 181111.1 Đồng rúp Nga (RUB) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 181111.1 RUB (Đồng rúp Nga) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ RUB to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 181111.1 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 181111.1 Đồng rúp Nga ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 181111.1 RUB đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 181111.1 RUB = 270,829.65096370 NPR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 181111.1 RUB = 272,806.16133591 NPR | +0.01091325 NPR | +0.72979837 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 181111.1 RUB = 262,724.68401714 NPR | -0.05566460 NPR | -3.69547274 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 181111.1 RUB = 262,682.00600752 NPR | -0.00023565 NPR | -0.01624439 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 181111.1 RUB = 262,560.90648272 NPR | -0.00066865 NPR | -0.04610119 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 181111.1 RUB = 262,670.95771127 NPR | +0.00060764 NPR | +0.04191455 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 181111.1 RUB = 264,061.93046455 NPR | +0.00768022 NPR | +0.52954950 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | RUB | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 | 0.0109 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0069 | 0.0101 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 | 0.0086 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.0149 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.1816 | 1.7130 |
NPR | 132.8309 | 144.1855 | 168.2236 | 97.1590 | 0.8463 | 1 | 1.4497 |
RUB | 91.6250 | 99.4573 | 116.0385 | 67.0190 | 0.5838 | 0.6898 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Rupee Nepal = 1,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.