Wednesday 19 June 2024
000000002 RUB đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
000000002 Đồng rúp Nga =
30,28 Đồng franc Rwanda
1 RUB = 15,14 RWF
1 RWF = 0,0660 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 15,14
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 000000002 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000002 Đồng rúp Nga (RUB) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000002 RUB (Đồng rúp Nga) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ RUB to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000002 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 000000002 Đồng rúp Nga ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000002 RUB đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000000002 RUB = 29.39058620 RWF | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000000002 RUB = 29.47504937 RWF | +0.04223159 RWF | +0.28738173 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000000002 RUB = 29.47418062 RWF | -0.00043438 RWF | -0.00294742 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000002 RUB = 29.31433764 RWF | -0.07992149 RWF | -0.54231525 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000002 RUB = 30.02416946 RWF | +0.35491591 RWF | +2.42144927 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000002 RUB = 29.08963972 RWF | -0.46726487 RWF | -3.11259145 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000002 RUB = 29.38108739 RWF | +0.14572383 RWF | +1.00189508 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | RWF | |
USD | 1 | 1.0741 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 0.0117 | 0.0008 |
EUR | 0.9310 | 1 | 1.1831 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0109 | 0.0007 |
GBP | 0.7869 | 0.8452 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.0092 | 0.0006 |
CAD | 1.3723 | 1.4740 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 0.0161 | 0.0010 |
JPY | 157.8360 | 169.5329 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 1.8487 | 0.1205 |
RUB | 85.3756 | 91.7026 | 108.4968 | 62.2123 | 0.5409 | 1 | 0.0652 |
RWF | 1,309.5000 | 1,406.5445 | 1,664.1356 | 954.2200 | 8.2966 | 15.3381 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
![Nga](/media/countries/img/ru.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
![Rwanda](/media/countries/img/rw.png)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Đồng franc Rwanda = 15,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.