Thursday 06 June 2024
0.301 RUB đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.301 Đồng rúp Nga =
0,131 Peso Uruguay
1 RUB = 0,435 UYU
1 UYU = 2,30 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,435
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.301 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.301 Đồng rúp Nga (RUB) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.301 RUB (Đồng rúp Nga) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ RUB to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.301 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.301 Đồng rúp Nga ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.301 RUB đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.301 RUB = 0.13101180 UYU | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.301 RUB = 0.13130561 UYU | +0.00097613 UYU | +0.22426650 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.301 RUB = 0.12878989 UYU | -0.00835789 UYU | -1.91593144 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.301 RUB = 0.12891339 UYU | +0.00041030 UYU | +0.09589272 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.301 RUB = 0.12890384 UYU | -0.00003173 UYU | -0.00740876 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.301 RUB = 0.12894128 UYU | +0.00012438 UYU | +0.02904392 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.301 RUB = 0.12813691 UYU | -0.00267233 UYU | -0.62382665 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | UYU | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0258 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0104 | 0.0237 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0088 | 0.0202 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0154 | 0.0353 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 1.7564 | 4.0241 |
RUB | 88.8000 | 96.6165 | 113.5289 | 64.9235 | 0.5693 | 1 | 2.2911 |
UYU | 38.7595 | 42.1712 | 49.5531 | 28.3378 | 0.2485 | 0.4365 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Peso Uruguay = 0,435.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.