Tuesday 30 April 2024

1 RWF đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Rwanda to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?

Amount
From
To

1 Đồng franc Rwanda =

0,00141 Bosnia-Herzegovina Convertible M

1 RWF = 0,00141 BAM

1 BAM = 709,77 RWF

Đồng franc Rwanda đến Bosnia-Herzegovina Convertible M conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:10:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00141

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RWF trong Bosnia-Herzegovina Convertible M

Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng franc Rwanda (RWF) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 RWF (Đồng franc Rwanda) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ RWF to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )

So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 RWF đến BAM Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 RWF = 0.00140890 BAM - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 RWF = 0.00141244 BAM +0.00000354 BAM +0.25097489 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 RWF = 0.00141244 BAM - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 RWF = 0.00141241 BAM -0.00000003 BAM -0.00186325 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 RWF = 0.001407 BAM -0.000005 BAM -0.383004 %
April 25, 2024 thứ năm 1 RWF = 0.001413 BAM +0.000006 BAM +0.426439 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 RWF = 0.001416 BAM +0.000003 BAM +0.212314 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMRWF
USD11.07231.25010.73220.00640.54830.0008
EUR0.932611.16580.68290.00600.51130.0007
GBP0.80000.857810.58580.00510.43860.0006
CAD1.36571.46441.707210.00880.74880.0011
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.50580.1209
BAM1.82381.95572.27991.33540.011710.0014
RWF1,290.05501,383.34791,612.6695944.62128.2726707.35341

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RWF to BAM máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Biểu tượng cho BAM là KM. Tỷ giá cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,00141.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.