Saturday 25 May 2024
1000 RWF đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
1000 Đồng franc Rwanda =
5,26 Bolivian Bolivia
1 RWF = 0,00526 BOB
1 BOB = 190,29 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,00526
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 1000 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng franc Rwanda (RWF) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 RWF (Đồng franc Rwanda) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ RWF to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 1000 Đồng franc Rwanda ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 RWF đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 RWF = 5.25465385 BOB | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 RWF = 5.33191399 BOB | +0.00007726 BOB | +1.47031847 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 RWF = 5.33499768 BOB | +0.00000308 BOB | +0.05783458 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 RWF = 5.33284994 BOB | -0.00000215 BOB | -0.04025768 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 RWF = 5.34003407 BOB | +0.00000718 BOB | +0.13471464 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 RWF = 5.33708666 BOB | -0.00000295 BOB | -0.05519455 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 RWF = 5.337000 BOB | - | -0.001624 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | RWF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7314 | 0.0064 | 0.1449 | 0.0008 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1335 | 0.0007 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5740 | 0.0050 | 0.1137 | 0.0006 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.1981 | 0.0010 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 199.9922 | 114.8045 | 1 | 22.7408 | 0.1195 |
BOB | 6.9019 | 7.4919 | 8.7944 | 5.0484 | 0.0440 | 1 | 0.0053 |
RWF | 1,313.4933 | 1,425.7730 | 1,673.6535 | 960.7529 | 8.3686 | 190.3084 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Bolivian Bolivia = 0,00526.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.