Sunday 12 May 2024
10000 RWF đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
10000 Đồng franc Rwanda =
7,02 Franc Thụy Sĩ
1 RWF = 0,000702 CHF
1 CHF = 1.424,50 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,000702
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 10000 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đồng franc Rwanda (RWF) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 RWF (Đồng franc Rwanda) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ RWF to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 10000 Đồng franc Rwanda ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 RWF đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10000 RWF = 7.020000 CHF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10000 RWF = 6.980000 CHF | -0.000004 CHF | -0.569801 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10000 RWF = 6.990000 CHF | +0.000001 CHF | +0.143266 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10000 RWF = 7.010000 CHF | +0.000002 CHF | +0.286123 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10000 RWF = 7.0000 CHF | - | -0.1427 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10000 RWF = 6.980000 CHF | -0.000002 CHF | -0.285714 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10000 RWF = 7.020000 CHF | +0.000004 CHF | +0.573066 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | RWF | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 1.0988 | 0.0008 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6777 | 0.0060 | 1.0186 | 0.0007 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.8808 | 0.0006 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7063 | 1 | 0.0088 | 1.5030 | 0.0011 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8831 | 1 | 171.1631 | 0.1201 |
CHF | 0.9101 | 0.9817 | 1.1353 | 0.6653 | 0.0058 | 1 | 0.0007 |
RWF | 1,296.6585 | 1,398.7082 | 1,617.5173 | 947.9537 | 8.3239 | 1,424.7476 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Franc Thụy Sĩ = 0,000702.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.