Monday 17 June 2024
0.220 RWF đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
0.220 Đồng franc Rwanda =
0,00252 Cedi Ghana
1 RWF = 0,0115 GHS
1 GHS = 87,18 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,0115
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 0.220 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.220 Đồng franc Rwanda (RWF) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.220 RWF (Đồng franc Rwanda) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ RWF to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.220 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 0.220 Đồng franc Rwanda ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.220 RWF đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.220 RWF = 0.00252 GHS | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.220 RWF = 0.002524 GHS | +0.000001 GHS | +0.008718 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.220 RWF = 0.002530 GHS | +0.000027 GHS | +0.235376 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.220 RWF = 0.002515 GHS | -0.000065 GHS | -0.565316 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.220 RWF = 0.002522 GHS | +0.000029 GHS | +0.253652 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.220 RWF = 0.002518 GHS | -0.000017 GHS | -0.148316 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.220 RWF = 0.002499 GHS | -0.000088 GHS | -0.768895 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | RWF | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7276 | 0.0063 | 0.0665 | 0.0008 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6793 | 0.0059 | 0.0621 | 0.0007 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0525 | 0.0006 |
CAD | 1.3743 | 1.4720 | 1.7410 | 1 | 0.0087 | 0.0914 | 0.0010 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7182 | 1 | 10.4807 | 0.1202 |
GHS | 15.0428 | 16.1120 | 19.0559 | 10.9456 | 0.0954 | 1 | 0.0115 |
RWF | 1,311.4647 | 1,404.6792 | 1,661.3395 | 954.2679 | 8.3184 | 87.1824 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
![Rwanda](/media/countries/img/rw.png)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
![Ghana](/media/countries/img/gh.png)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Cedi Ghana = 0,0115.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.