Monday 13 May 2024
50 RWF đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
50 Đồng franc Rwanda =
0,715 Dollar Namibia
1 RWF = 0,0143 NAD
1 NAD = 69,91 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 0,0143
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 50 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng franc Rwanda (RWF) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 RWF (Đồng franc Rwanda) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ RWF to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 50 Đồng franc Rwanda ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 RWF đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 RWF = 0.715200 NAD | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 RWF = 0.716450 NAD | +0.000025 NAD | +0.174776 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 RWF = 0.715850 NAD | -0.000012 NAD | -0.083746 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 RWF = 0.717350 NAD | +0.000030 NAD | +0.209541 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 50 RWF = 0.717350 NAD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 50 RWF = 0.711450 NAD | -0.000118 NAD | -0.822472 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 50 RWF = 0.711300 NAD | -0.000003 NAD | -0.021084 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NAD | RWF | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0538 | 0.0008 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0500 | 0.0007 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0430 | 0.0006 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0736 | 0.0011 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 8.3831 | 0.1199 |
NAD | 18.5804 | 20.0141 | 23.2758 | 13.5907 | 0.1193 | 1 | 0.0143 |
RWF | 1,298.8617 | 1,399.0851 | 1,627.0957 | 950.0575 | 8.3388 | 69.9050 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Dollar Namibia = 0,0143.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.