Tuesday 18 June 2024
6.533394 RWF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
6.533394 Đồng franc Rwanda =
0,184 Nicaraguan Córdoba
1 RWF = 0,0282 NIO
1 NIO = 35,51 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0282
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 6.533394 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6.533394 Đồng franc Rwanda (RWF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6.533394 RWF (Đồng franc Rwanda) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ RWF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6.533394 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 6.533394 Đồng franc Rwanda ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6.533394 RWF đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 6.533394 RWF = 0.183987 NIO | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 6.533394 RWF = 0.183288 NIO | -0.000107 NIO | -0.379958 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 6.533394 RWF = 0.183288 NIO | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 6.533394 RWF = 0.183693 NIO | +0.000062 NIO | +0.221002 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 6.533394 RWF = 0.183275 NIO | -0.000064 NIO | -0.227628 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 6.533394 RWF = 0.184065 NIO | +0.000121 NIO | +0.431342 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 6.533394 RWF = 0.183517 NIO | -0.000084 NIO | -0.298158 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | RWF | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.0272 | 0.0008 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0254 | 0.0007 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0214 | 0.0006 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.0375 | 0.0011 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 4.2934 | 0.1209 |
NIO | 36.7167 | 39.3783 | 46.6215 | 26.6982 | 0.2329 | 1 | 0.0282 |
RWF | 1,303.8072 | 1,398.3196 | 1,655.5231 | 948.0510 | 8.2707 | 35.5099 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Nicaraguan Córdoba = 0,0282.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.