Thursday 06 June 2024
6980 RWF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
6980 Đồng franc Rwanda =
197,69 Nicaraguan Córdoba
1 RWF = 0,0283 NIO
1 NIO = 35,31 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,0283
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 6980 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6980 Đồng franc Rwanda (RWF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6980 RWF (Đồng franc Rwanda) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ RWF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6980 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 6980 Đồng franc Rwanda ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6980 RWF đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 6980 RWF = 197.687560 NIO | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 6980 RWF = 197.834140 NIO | +0.000021 NIO | +0.074147 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 6980 RWF = 197.848100 NIO | +0.000002 NIO | +0.007056 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 6980 RWF = 197.88300 NIO | +0.00001 NIO | +0.01764 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 6980 RWF = 197.88300 NIO | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6980 RWF = 197.171040 NIO | -0.000102 NIO | -0.359788 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6980 RWF = 197.938840 NIO | +0.000110 NIO | +0.389408 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NIO | RWF | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0272 | 0.0008 |
EUR | 0.9191 | 1 | 1.1750 | 0.6720 | 0.0059 | 0.0250 | 0.0007 |
GBP | 0.7822 | 0.8510 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0213 | 0.0006 |
CAD | 1.3678 | 1.4882 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0372 | 0.0011 |
JPY | 155.9715 | 169.7006 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 4.2422 | 0.1202 |
NIO | 36.7665 | 40.0028 | 47.0051 | 26.8807 | 0.2357 | 1 | 0.0283 |
RWF | 1,298.1392 | 1,412.4057 | 1,659.6426 | 949.0952 | 8.3229 | 35.3077 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Nicaraguan Córdoba = 0,0283.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.