Tuesday 18 June 2024
10 RWF đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
10 Đồng franc Rwanda =
0,0294 Papua New Guinea Kina
1 RWF = 0,00294 PGK
1 PGK = 339,90 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,00294
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng franc Rwanda (RWF) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 RWF (Đồng franc Rwanda) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ RWF to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 10 Đồng franc Rwanda ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 RWF đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10 RWF = 0.029420 PGK | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10 RWF = 0.02970 PGK | +0.00003 PGK | +0.95173 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10 RWF = 0.02970 PGK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10 RWF = 0.029770 PGK | +0.000007 PGK | +0.235690 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10 RWF = 0.029690 PGK | -0.000008 PGK | -0.268727 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10 RWF = 0.029820 PGK | +0.000013 PGK | +0.437858 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10 RWF = 0.029720 PGK | -0.000010 PGK | -0.335345 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | RWF | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.2607 | 0.0008 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.2431 | 0.0007 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.2053 | 0.0006 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.3585 | 0.0011 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 41.0994 | 0.1209 |
PGK | 3.8356 | 4.1136 | 4.8703 | 2.7890 | 0.0243 | 1 | 0.0029 |
RWF | 1,303.8072 | 1,398.3196 | 1,655.5231 | 948.0510 | 8.2707 | 339.9223 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Papua New Guinea Kina = 0,00294.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.