Saturday 01 June 2024
0.01475079 RWF đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
0.01475079 Đồng franc Rwanda =
0,00683 Đồng Sudan
1 RWF = 0,463 SDG
1 SDG = 2,16 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,463
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 0.01475079 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01475079 Đồng franc Rwanda (RWF) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01475079 RWF (Đồng franc Rwanda) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ RWF to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01475079 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 0.01475079 Đồng franc Rwanda ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01475079 RWF đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.01475079 RWF = 0.006839 SDG | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.01475079 RWF = 0.006799 SDG | -0.002712 SDG | -0.584967 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.01475079 RWF = 0.006819 SDG | +0.001388 SDG | +0.301147 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.01475079 RWF = 0.006792 SDG | -0.001854 SDG | -0.401045 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.01475079 RWF = 0.006746 SDG | -0.003090 SDG | -0.671100 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.01475079 RWF = 0.006749 SDG | +0.000211 SDG | +0.046136 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.01475079 RWF = 0.006747 SDG | -0.000192 SDG | -0.041962 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | SDG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0017 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0010 | 0.0023 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.1195 | 0.2612 |
RWF | 1,313.4933 | 1,425.7730 | 1,663.4731 | 960.7529 | 8.3686 | 1 | 2.1855 |
SDG | 601.0003 | 652.3749 | 761.1366 | 439.6009 | 3.8291 | 0.4576 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Đồng Sudan = 0,463.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.