Tuesday 25 June 2024
230 RWF đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
230 Đồng franc Rwanda =
439,45 Đồng bảng Anh
1 RWF = 1,91 SYP
1 SYP = 0,523 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 1,91
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 230 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 230 Đồng franc Rwanda (RWF) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 230 RWF (Đồng franc Rwanda) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ RWF to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 230 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 230 Đồng franc Rwanda ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 230 RWF đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 25, 2024 | Thứ ba | 230 RWF = 441.97366221 SYP | - | - |
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 230 RWF = 440.56913871 SYP | -0.00610662 SYP | -0.31778444 % |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 230 RWF = 441.05492668 SYP | +0.00211212 SYP | +0.11026373 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 230 RWF = 439.45377806 SYP | -0.00696152 SYP | -0.36302703 % |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 230 RWF = 439.27248836 SYP | -0.00078822 SYP | -0.04125342 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 230 RWF = 440.15769128 SYP | +0.00384871 SYP | +0.20151567 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 230 RWF = 444.38090012 SYP | +0.01836178 SYP | +0.95947633 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | SYP | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2675 | 0.7321 | 0.0063 | 0.0008 | 0.0004 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1841 | 0.6839 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0004 |
GBP | 0.7890 | 0.8445 | 1 | 0.5776 | 0.0049 | 0.0006 | 0.0003 |
CAD | 1.3660 | 1.4621 | 1.7313 | 1 | 0.0086 | 0.0010 | 0.0005 |
JPY | 159.6815 | 170.9231 | 202.3913 | 116.9014 | 1 | 0.1214 | 0.0636 |
RWF | 1,315.0000 | 1,407.5763 | 1,666.7216 | 962.7000 | 8.2351 | 1 | 0.5234 |
SYP | 2,512.5304 | 2,689.4131 | 3,184.5542 | 1,839.4015 | 15.7346 | 1.9107 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
![Rwanda](/media/countries/img/rw.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
![Syria](/media/countries/img/sy.png)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Đồng bảng Anh = 1,91.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.