Monday 24 March 2025
RWF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Đồng franc Rwanda =
0,000706 Đô la Mĩ
1 RWF = 0,000706 USD
1 USD = 1.416,91 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000706
Chuyển đổi RWF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi RWF (Đồng franc Rwanda) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ RWF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RWF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 RWF = 0.00070576 USD | - | - |
März 18, 2025 | Thứ ba | 1 RWF = 0.000705 USD | -0.000001 USD | -0.107828 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 RWF = 0.00071174 USD | +0.00000674 USD | +0.95656344 % |
März 11, 2025 | Thứ ba | 1 RWF = 0.000704 USD | -0.000008 USD | -1.088000 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0007 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 0.0006 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0005 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0010 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 0.1047 |
RWF | 1,419.3300 | 1,548.5993 | 1,838.1294 | 992.3268 | 9.5509 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Đô la Mĩ = 0,000706.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.