Friday 03 May 2024

50 RWF đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Uzbekistan Som

Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Rwanda to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?

Amount
From
To

50 Đồng franc Rwanda =

488,24 Uzbekistan Som

1 RWF = 9,76 UZS

1 UZS = 0,102 RWF

Đồng franc Rwanda đến Uzbekistan Som conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:14 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 9,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RWF trong Uzbekistan Som

Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 50 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Đồng franc Rwanda (RWF) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 RWF (Đồng franc Rwanda) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ RWF to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Uzbekistan Som ( UZS )

So sánh giá của 50 Đồng franc Rwanda ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 RWF đến UZS Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 50 RWF = 488.236600 UZS - -
Mai 2, 2024 thứ năm 50 RWF = 488.408050 UZS +0.003429 UZS +0.035116 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 50 RWF = 487.837850 UZS -0.011404 UZS -0.116747 %
April 30, 2024 Thứ ba 50 RWF = 487.837850 UZS - -
April 29, 2024 Thứ hai 50 RWF = 489.636750 UZS +0.035978 UZS +0.368750 %
April 28, 2024 chủ nhật 50 RWF = 489.636750 UZS - -
April 27, 2024 Thứ bảy 50 RWF = 489.636750 UZS - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRWFUZS
USD11.07271.25350.73010.00650.00080.0001
EUR0.932311.16860.68060.00610.00070.0001
GBP0.79780.855810.58240.00520.00060.0001
CAD1.36981.46931.716910.00890.00110.0001
JPY153.7250164.8968192.6905112.228510.11880.0122
RWF1,294.00001,388.03971,621.9970944.69798.417610.1024
UZS12,635.562913,553.835315,838.36559,224.722082.19599.76471

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)

Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RWF to UZS máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Uzbekistan Som là đơn vị tiền tệ trong Uzbekistan. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Biểu tượng cho UZS là лв. Tỷ giá cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Uzbekistan Som được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Uzbekistan Som = 9,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.