Sunday 02 June 2024
10 RWF đến WST - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Tala Samoa?
10 Đồng franc Rwanda =
0,0216 Tala Samoa
1 RWF = 0,00216 WST
1 WST = 462,89 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,00216
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 10 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng franc Rwanda (RWF) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 RWF (Đồng franc Rwanda) sang WST (Tala Samoa) ✅ RWF to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 10 Đồng franc Rwanda ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 RWF đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 RWF = 0.02160 WST | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 RWF = 0.021550 WST | -0.000005 WST | -0.231481 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 RWF = 0.021620 WST | +0.000007 WST | +0.324826 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 RWF = 0.02150 WST | -0.00001 WST | -0.55504 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 RWF = 0.021560 WST | +0.000006 WST | +0.279070 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 RWF = 0.021480 WST | -0.000008 WST | -0.371058 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 RWF = 0.021330 WST | -0.000015 WST | -0.698324 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | WST | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0008 | 0.3567 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0007 | 0.3286 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0006 | 0.2801 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 0.4871 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.1212 | 56.1032 |
RWF | 1,297.5363 | 1,408.6751 | 1,652.6724 | 950.4020 | 8.2508 | 1 | 462.8945 |
WST | 2.8031 | 3.0432 | 3.5703 | 2.0532 | 0.0178 | 0.0022 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Tala Samoa = 0,00216.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.