Friday 14 June 2024
78 SAR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
78 Saudi Riyal =
31,42 Đồng đô la Úc
1 SAR = 0,403 AUD
1 AUD = 2,48 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,403
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 78 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 78 Saudi Riyal (SAR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 78 SAR (Saudi Riyal) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ SAR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 78 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 78 Saudi Riyal ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 78 SAR đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 78 SAR = 31.416606 AUD | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 78 SAR = 31.270590 AUD | -0.001872 AUD | -0.464773 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 78 SAR = 31.443048 AUD | +0.002211 AUD | +0.551502 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 78 SAR = 31.510830 AUD | +0.000869 AUD | +0.215571 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 78 SAR = 31.569876 AUD | +0.000757 AUD | +0.187383 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 78 SAR = 31.539378 AUD | -0.000391 AUD | -0.096605 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 78 SAR = 31.539378 AUD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | SAR | |
USD | 1 | 1.0699 | 1.2683 | 0.7279 | 0.0064 | 0.6610 | 0.2665 |
EUR | 0.9347 | 1 | 1.1855 | 0.6804 | 0.0059 | 0.6179 | 0.2491 |
GBP | 0.7885 | 0.8435 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.5212 | 0.2101 |
CAD | 1.3738 | 1.4698 | 1.7424 | 1 | 0.0087 | 0.9081 | 0.3661 |
JPY | 157.2915 | 168.2793 | 199.4946 | 114.4917 | 1 | 103.9720 | 41.9208 |
AUD | 1.5128 | 1.6185 | 1.9187 | 1.1012 | 0.0096 | 1 | 0.4032 |
SAR | 3.7521 | 4.0142 | 4.7588 | 2.7311 | 0.0239 | 2.4802 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng đô la Úc = 0,403.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.