Thursday 20 June 2024
50000 SAR đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
50000 Saudi Riyal =
5.022,98 Bahraini Dinar
1 SAR = 0,100 BHD
1 BHD = 9,95 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,100
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 50000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50000 Saudi Riyal (SAR) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50000 SAR (Saudi Riyal) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ SAR to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 50000 Saudi Riyal ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50000 SAR đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 50000 SAR = 5,022.300000 BHD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 50000 SAR = 5,021.950000 BHD | -0.000007 BHD | -0.006969 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 50000 SAR = 5,022.100000 BHD | +0.000003 BHD | +0.002987 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 50000 SAR = 5,014.100000 BHD | -0.000160 BHD | -0.159296 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 50000 SAR = 5,010.400000 BHD | -0.000074 BHD | -0.073792 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 50000 SAR = 5,022.600000 BHD | +0.000244 BHD | +0.243494 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 50000 SAR = 5,023.400000 BHD | +0.000016 BHD | +0.015928 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | SAR | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2715 | 0.7293 | 0.0063 | 2.6529 | 0.2666 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1837 | 0.6789 | 0.0059 | 2.4697 | 0.2481 |
GBP | 0.7865 | 0.8448 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 2.0864 | 0.2096 |
CAD | 1.3712 | 1.4729 | 1.7435 | 1 | 0.0087 | 3.6375 | 0.3655 |
JPY | 158.0825 | 169.8095 | 201.0051 | 115.2915 | 1 | 419.3770 | 42.1372 |
BHD | 0.3769 | 0.4049 | 0.4793 | 0.2749 | 0.0024 | 1 | 0.1005 |
SAR | 3.7516 | 4.0299 | 4.7703 | 2.7361 | 0.0237 | 9.9527 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
![Bahrain](/media/countries/img/bh.png)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Bahraini Dinar = 0,100.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.