Tuesday 07 May 2024

10 SAR đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to euro

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

10 Saudi Riyal =

2,48 euro

1 SAR = 0,248 EUR

1 EUR = 4,04 SAR

Saudi Riyal đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:45:12 GMT+2 7 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến euro = 0,248

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Saudi Riyal (SAR) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 SAR (Saudi Riyal) sang EUR (euro) ✅ SAR to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Saudi Riyal ( SAR ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 10 Saudi Riyal ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 SAR đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 SAR = 2.476390 EUR - -
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 SAR = 2.476370 EUR -0.000002 EUR -0.000808 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 SAR = 2.475190 EUR -0.000118 EUR -0.047650 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 SAR = 2.475190 EUR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 SAR = 2.485710 EUR +0.001052 EUR +0.425018 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 SAR = 2.487710 EUR +0.000200 EUR +0.080460 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 SAR = 2.501490 EUR +0.001378 EUR +0.553923 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.07691.25570.73170.00650.2666
EUR0.928611.16610.67950.00600.2476
GBP0.79640.857610.58270.00520.2123
CAD1.36671.47171.716110.00880.3644
JPY154.5535166.4380194.0774113.0893141.2076
SAR3.75064.03904.70972.74440.02431

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 07, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến euro = 0,248.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.