Wednesday 29 May 2024
0.00155 SAR đến HUF - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Forint Hungary
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Forint Hungary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Forint Hungary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Forint Hungary hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Forint Hungary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Forint Hungary?
0.00155 Saudi Riyal =
0,147 Forint Hungary
1 SAR = 94,75 HUF
1 HUF = 0,0106 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Forint Hungary = 94,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Forint Hungary
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Forint Hungary với số lượng 0.00155 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00155 Saudi Riyal (SAR) và Forint Hungary (HUF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00155 SAR (Saudi Riyal) sang HUF (Forint Hungary) ✅ SAR to HUF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Forint Hungary (HUF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00155 Saudi Riyal ( SAR ) trong Forint Hungary ( HUF )
So sánh giá của 0.00155 Saudi Riyal ở Forint Hungary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00155 SAR đến HUF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00155 SAR = 0.14658597 HUF | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00155 SAR = 0.14610237 HUF | -0.31199978 HUF | -0.32990857 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00155 SAR = 0.14646131 HUF | +0.23157416 HUF | +0.24567703 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00155 SAR = 0.14635068 HUF | -0.07137469 HUF | -0.07553583 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00155 SAR = 0.14633686 HUF | -0.00891426 HUF | -0.00944109 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00155 SAR = 0.14732440 HUF | +0.63712311 HUF | +0.67484079 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00155 SAR = 0.14805617 HUF | +0.47210774 HUF | +0.49670456 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HUF | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0028 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0026 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0022 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0039 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.4433 | 41.8569 |
HUF | 354.0604 | 384.3261 | 448.3996 | 258.9770 | 2.2558 | 1 | 94.4211 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 0.0106 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Forint Hungary (HUF)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to HUF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Forint Hungary = 94,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.