Tuesday 11 June 2024

000000030 SAR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

000000030 Saudi Riyal =

1.256,76 Yen Nhật

1 SAR = 41,89 JPY

1 JPY = 0,0239 SAR

Saudi Riyal đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:40:13 GMT+2 11 tháng 6, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Yen Nhật = 41,89

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 000000030 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000030 Saudi Riyal (SAR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000030 SAR (Saudi Riyal) sang JPY (Yen Nhật) ✅ SAR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000030 Saudi Riyal ( SAR ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 000000030 Saudi Riyal ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000030 SAR đến JPY Thay đổi Thay đổi %
Juni 11, 2024 Thứ ba 000000030 SAR = 1,256.762910 JPY - -
Juni 10, 2024 Thứ hai 000000030 SAR = 1,254.822780 JPY -0.064671 JPY -0.154375 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 000000030 SAR = 1,253.641530 JPY -0.039375 JPY -0.094137 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 000000030 SAR = 1,253.641530 JPY - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 000000030 SAR = 1,243.745070 JPY -0.329882 JPY -0.789417 %
Juni 6, 2024 thứ năm 000000030 SAR = 1,247.681880 JPY +0.131227 JPY +0.316529 %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 000000030 SAR = 1,248.281850 JPY +0.019999 JPY +0.048087 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.07691.27330.72640.00640.2666
EUR0.928611.18250.67450.00590.2476
GBP0.78530.845710.57050.00500.2094
CAD1.37671.48251.753010.00880.3671
JPY157.2480169.3333200.2292114.2222141.9284
SAR3.75044.03864.77552.72420.02391

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 11, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Yen Nhật = 41,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.