Monday 24 June 2024
0.02060 SAR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
0.02060 Saudi Riyal =
0,0214 Papua New Guinea Kina
1 SAR = 1,04 PGK
1 PGK = 0,962 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 1,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 0.02060 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.02060 Saudi Riyal (SAR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.02060 SAR (Saudi Riyal) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ SAR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.02060 Saudi Riyal ( SAR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 0.02060 Saudi Riyal ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.02060 SAR đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.02060 SAR = 0.02139602 PGK | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.02060 SAR = 0.02136236 PGK | -0.00163393 PGK | -0.15731407 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.02060 SAR = 0.02136236 PGK | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.02060 SAR = 0.02145310 PGK | +0.00440513 PGK | +0.42479229 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.02060 SAR = 0.02141526 PGK | -0.00183722 PGK | -0.17641598 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.02060 SAR = 0.02135802 PGK | -0.00277864 PGK | -0.26728626 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.02060 SAR = 0.02105935 PGK | -0.01449859 PGK | -1.39840194 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | SAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2681 | 0.7313 | 0.0063 | 0.2564 | 0.2666 |
EUR | 0.9322 | 1 | 1.1821 | 0.6817 | 0.0058 | 0.2390 | 0.2485 |
GBP | 0.7886 | 0.8459 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.2022 | 0.2102 |
CAD | 1.3675 | 1.4670 | 1.7342 | 1 | 0.0086 | 0.3506 | 0.3645 |
JPY | 159.7105 | 171.3274 | 202.5344 | 116.7897 | 1 | 40.9466 | 42.5721 |
PGK | 3.9005 | 4.1842 | 4.9463 | 2.8522 | 0.0244 | 1 | 1.0397 |
SAR | 3.7515 | 4.0244 | 4.7574 | 2.7433 | 0.0235 | 0.9618 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Papua New Guinea Kina = 1,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.