Sunday 05 May 2024
5 SAR đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Rial Qatari?
5 Saudi Riyal =
4,85 Rial Qatari
1 SAR = 0,971 QAR
1 QAR = 1,03 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,971
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang QAR (Rial Qatari) ✅ SAR to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 4.85392124 QAR | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 4.85392124 QAR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 4.85326163 QAR | -0.00013192 QAR | -0.01358913 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 4.85323808 QAR | -0.00000471 QAR | -0.00048532 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 4.85391653 QAR | +0.00013569 QAR | +0.01397928 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 4.85382700 QAR | -0.00001791 QAR | -0.00184445 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 4.85401077 QAR | +0.00003675 QAR | +0.00378613 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | SAR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.2746 | 0.2666 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.2550 | 0.2475 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.2189 | 0.2125 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.3754 | 0.3644 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 42.0361 | 40.8080 |
QAR | 3.6410 | 3.9221 | 4.5688 | 2.6638 | 0.0238 | 1 | 0.9708 |
SAR | 3.7506 | 4.0401 | 4.7063 | 2.7440 | 0.0245 | 1.0301 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Rial Qatari = 0,971.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.