Friday 21 June 2024
10.00 SAR đến RUB - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đồng rúp Nga
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đồng rúp Nga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Nga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đồng rúp Nga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đồng rúp Nga?
10.00 Saudi Riyal =
238,55 Đồng rúp Nga
1 SAR = 23,85 RUB
1 RUB = 0,0419 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đồng rúp Nga = 23,85
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đồng rúp Nga
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Nga với số lượng 10.00 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.00 Saudi Riyal (SAR) và Đồng rúp Nga (RUB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.00 SAR (Saudi Riyal) sang RUB (Đồng rúp Nga) ✅ SAR to RUB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đồng rúp Nga (RUB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.00 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đồng rúp Nga ( RUB )
So sánh giá của 10.00 Saudi Riyal ở Đồng rúp Nga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.00 SAR đến RUB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 10.00 SAR = 235.573990 RUB | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 10.00 SAR = 229.89720 RUB | -0.56768 RUB | -2.40977 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 10.00 SAR = 223.879710 RUB | -0.601749 RUB | -2.617470 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10.00 SAR = 231.878770 RUB | +0.799906 RUB | +3.572928 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10.00 SAR = 237.068150 RUB | +0.518938 RUB | +2.237971 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10.00 SAR = 236.725420 RUB | -0.034273 RUB | -0.144570 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10.00 SAR = 238.015050 RUB | +0.128963 RUB | +0.544779 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | SAR | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0112 | 0.2666 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6831 | 0.0059 | 0.0105 | 0.2493 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.0089 | 0.2108 |
CAD | 1.3690 | 1.4640 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.0154 | 0.3649 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 1.7886 | 42.5044 |
RUB | 89.1516 | 95.3361 | 112.7089 | 65.1196 | 0.5591 | 1 | 23.7644 |
SAR | 3.7515 | 4.0117 | 4.7428 | 2.7402 | 0.0235 | 0.0421 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
![Nga](/media/countries/img/ru.png)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to RUB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đồng rúp Nga = 23,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.