Tuesday 11 June 2024
000000030 SAR đến STD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
000000030 Saudi Riyal =
165.579,99 São Tomé và Príncipe Dobra
1 SAR = 5.519,33 STD
1 STD = 0,000181 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 5.519,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 000000030 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000030 Saudi Riyal (SAR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000030 SAR (Saudi Riyal) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ SAR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000030 Saudi Riyal ( SAR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 000000030 Saudi Riyal ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000030 SAR đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000030 SAR = 165,745.85635359 STD | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000030 SAR = 165,745.85635359 STD | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 000000030 SAR = 165,745.85635359 STD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 000000030 SAR = 165,745.85635359 STD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 000000030 SAR = 165,745.85635359 STD | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 000000030 SAR = 165,745.85635359 STD | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 000000030 SAR = 165,745.85635359 STD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | STD | |
USD | 1 | 1.0765 | 1.2728 | 0.7270 | 0.0064 | 0.2667 | 0.0000 |
EUR | 0.9289 | 1 | 1.1824 | 0.6753 | 0.0059 | 0.2477 | 0.0000 |
GBP | 0.7857 | 0.8458 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.2095 | 0.0000 |
CAD | 1.3756 | 1.4808 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.3668 | 0.0001 |
JPY | 157.0255 | 169.0382 | 199.8670 | 114.1547 | 1 | 41.8741 | 0.0076 |
SAR | 3.7499 | 4.0368 | 4.7730 | 2.7261 | 0.0239 | 1 | 0.0002 |
STD | 20,697.9810 | 22,281.4094 | 26,345.0404 | 15,047.0583 | 131.8129 | 5,519.5470 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến São Tomé và Príncipe Dobra = 5.519,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.