Saturday 22 June 2024
0.0001101782 SAR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
0.0001101782 Saudi Riyal =
0,0000693 Tongan Pa'anga
1 SAR = 0,629 TOP
1 TOP = 1,59 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,629
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 0.0001101782 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001101782 Saudi Riyal (SAR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001101782 SAR (Saudi Riyal) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ SAR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001101782 Saudi Riyal ( SAR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 0.0001101782 Saudi Riyal ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001101782 SAR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0001101782 SAR = 0.00006927 TOP | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0001101782 SAR = 0.00006926 TOP | -0.00014227 TOP | -0.02262867 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0001101782 SAR = 0.00006934 TOP | +0.00072863 TOP | +0.11591759 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0001101782 SAR = 0.00006934 TOP | +0.00005624 TOP | +0.00893690 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0001101782 SAR = 0.00006933 TOP | -0.00014098 TOP | -0.02240017 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.0001101782 SAR = 0.00006921 TOP | -0.00109912 TOP | -0.17467989 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.0001101782 SAR = 0.00006919 TOP | -0.00009704 TOP | -0.01544934 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | TOP | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.2664 | 0.4238 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.2489 | 0.3959 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.2106 | 0.3350 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.3650 | 0.5805 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 42.5694 | 67.7085 |
SAR | 3.7533 | 4.0174 | 4.7483 | 2.7397 | 0.0235 | 1 | 1.5905 |
TOP | 2.3598 | 2.5258 | 2.9853 | 1.7225 | 0.0148 | 0.6287 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Tongan Pa'anga = 0,629.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.