Sunday 09 June 2024
0.102 SAR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.102 Saudi Riyal =
1,07 Peso Uruguay
1 SAR = 10,49 UYU
1 UYU = 0,0953 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 10,49
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.102 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.102 Saudi Riyal (SAR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.102 SAR (Saudi Riyal) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ SAR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.102 Saudi Riyal ( SAR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.102 Saudi Riyal ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.102 SAR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.102 SAR = 1.06998993 UYU | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.102 SAR = 1.07000115 UYU | +0.00011004 UYU | +0.00104902 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.102 SAR = 1.05782793 UYU | -0.11934537 UYU | -1.13768356 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.102 SAR = 1.05418729 UYU | -0.03569248 UYU | -0.34416115 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.102 SAR = 1.05368635 UYU | -0.00491119 UYU | -0.04751919 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.102 SAR = 1.04591784 UYU | -0.07616185 UYU | -0.73726954 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.102 SAR = 1.05330552 UYU | +0.07242820 UYU | +0.70633429 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | UYU | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.2666 | 0.0254 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.2466 | 0.0235 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.2099 | 0.0200 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.3672 | 0.0350 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 41.7881 | 3.9836 |
SAR | 3.7505 | 4.0559 | 4.7634 | 2.7232 | 0.0239 | 1 | 0.0953 |
UYU | 39.3437 | 42.5473 | 49.9684 | 28.5668 | 0.2510 | 10.4901 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Peso Uruguay = 10,49.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.