Tuesday 18 June 2024
20 SAR đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
20 Saudi Riyal =
3.256,80 CFA Franc BEAC
1 SAR = 162,84 XAF
1 XAF = 0,00614 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 162,84
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 20 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Saudi Riyal (SAR) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 SAR (Saudi Riyal) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ SAR to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Saudi Riyal ( SAR ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 20 Saudi Riyal ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 SAR đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 20 SAR = 3,256.79856701 XAF | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 20 SAR = 3,266.90623979 XAF | +0.50538364 XAF | +0.31035609 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 20 SAR = 3,260.51516140 XAF | -0.31955392 XAF | -0.19563091 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 20 SAR = 3,260.51516140 XAF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 20 SAR = 3,257.32899023 XAF | -0.15930856 XAF | -0.09771987 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 20 SAR = 3,234.67572376 XAF | -1.13266332 XAF | -0.69545528 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 20 SAR = 3,258.39035516 XAF | +1.18573157 XAF | +0.73313783 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | XAF | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2698 | 0.7271 | 0.0063 | 0.2665 | 0.0016 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1839 | 0.6780 | 0.0059 | 0.2485 | 0.0015 |
GBP | 0.7876 | 0.8446 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.2099 | 0.0013 |
CAD | 1.3753 | 1.4749 | 1.7462 | 1 | 0.0087 | 0.3665 | 0.0023 |
JPY | 157.6410 | 169.0683 | 200.1663 | 114.6271 | 1 | 42.0150 | 0.2580 |
SAR | 3.7520 | 4.0240 | 4.7642 | 2.7282 | 0.0238 | 1 | 0.0061 |
XAF | 610.9740 | 655.2633 | 775.7908 | 444.2640 | 3.8757 | 162.8389 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
![Cameroon](/media/countries/img/cm.png)
![Cộng hòa trung phi](/media/countries/img/cf.png)
![Chad](/media/countries/img/td.png)
![Equatorial Guinea](/media/countries/img/gq.png)
![Gabon](/media/countries/img/ga.png)
![Cộng hòa Congo](/media/countries/img/cd.png)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến CFA Franc BEAC = 162,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.