Sunday 16 June 2024

10000 SAR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

10000 Saudi Riyal =

90,18 Bạc (troy ounce)

1 SAR = 0,00902 XAG

1 XAG = 110,89 SAR

Saudi Riyal đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:00:16 GMT+2 15 tháng 6, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00902

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Saudi Riyal (SAR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 SAR (Saudi Riyal) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ SAR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 10000 Saudi Riyal ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 SAR đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 10000 SAR = 90.17944329 XAG - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 10000 SAR = 92.18996317 XAG +0.00020105 XAG +2.22946583 %
Juni 13, 2024 thứ năm 10000 SAR = 91.30257679 XAG -0.00008874 XAG -0.96256289 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 10000 SAR = 90.76775561 XAG -0.00005348 XAG -0.58576790 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 10000 SAR = 91.29310540 XAG +0.00005253 XAG +0.57878459 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 10000 SAR = 90.22196127 XAG -0.00010711 XAG -1.17330232 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 10000 SAR = 91.49921175 XAG +0.00012773 XAG +1.41567580 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARXAG
USD11.07201.26590.72720.00640.266529.5534
EUR0.932911.18090.67840.00590.248627.5689
GBP0.78990.846810.57440.00500.210523.3449
CAD1.37521.47411.740910.00870.366540.6404
JPY157.4050168.7356199.2668114.4639141.95034,651.8616
SAR3.75224.02234.75012.72860.02381110.8898
XAG0.03380.03630.04280.02460.00020.00901

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Juni 16, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Bạc (troy ounce) = 0,00902.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.