Monday 06 May 2024
SAR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Saudi Riyal =
29,63 CFP Franc
1 SAR = 29,63 XPF
1 XPF = 0,0338 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến CFP Franc = 29,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SAR (Saudi Riyal) sang XPF (CFP Franc) ✅ SAR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Saudi Riyal ( SAR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Saudi Riyal ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 SAR = 29.628886 XPF | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 SAR = 29.62848 XPF | -0.00041 XPF | -0.00137 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 SAR = 29.62848 XPF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SAR = 29.752796 XPF | +0.124316 XPF | +0.419583 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SAR = 29.756918 XPF | +0.004122 XPF | +0.013854 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SAR = 29.753272 XPF | -0.003646 XPF | -0.012253 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SAR = 29.755751 XPF | +0.002479 XPF | +0.008332 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | XPF | |
USD | 1 | 1.0770 | 1.2578 | 0.7307 | 0.0065 | 0.2666 | 0.0090 |
EUR | 0.9285 | 1 | 1.1679 | 0.6785 | 0.0060 | 0.2476 | 0.0084 |
GBP | 0.7951 | 0.8562 | 1 | 0.5810 | 0.0052 | 0.2120 | 0.0072 |
CAD | 1.3685 | 1.4738 | 1.7212 | 1 | 0.0089 | 0.3649 | 0.0123 |
JPY | 153.7825 | 165.6184 | 193.4249 | 112.3755 | 1 | 41.0026 | 1.3839 |
SAR | 3.7506 | 4.0392 | 4.7174 | 2.7407 | 0.0244 | 1 | 0.0338 |
XPF | 111.1250 | 119.6778 | 139.7711 | 81.2038 | 0.7226 | 29.6290 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến CFP Franc = 29,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.