Wednesday 22 May 2024

20 SAR đến YER - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

20 Saudi Riyal =

1.332,62 Rial Yemen

1 SAR = 66,63 YER

1 YER = 0,0150 SAR

Saudi Riyal đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:20:13 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Rial Yemen = 66,63

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 20 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 20 Saudi Riyal (SAR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 20 SAR (Saudi Riyal) sang YER (Rial Yemen) ✅ SAR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 20 Saudi Riyal ( SAR ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 20 Saudi Riyal ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 20 SAR đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 20 SAR = 1,332.549160 YER - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 20 SAR = 1,332.773960 YER +0.011240 YER +0.016870 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 20 SAR = 1,332.638480 YER -0.006774 YER -0.010165 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 20 SAR = 1,332.801940 YER +0.008173 YER +0.012266 %
Mai 18, 2024 Thứ bảy 20 SAR = 1,332.801940 YER - -
Mai 17, 2024 Thứ sáu 20 SAR = 1,332.641700 YER -0.008012 YER -0.012023 %
Mai 16, 2024 thứ năm 20 SAR = 1,332.369960 YER -0.013587 YER -0.020391 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARYER
USD11.08441.27280.73310.00640.26660.0040
EUR0.922211.17380.67600.00590.24590.0037
GBP0.78570.851910.57590.00500.20950.0031
CAD1.36411.47921.736310.00870.36370.0055
JPY156.4397169.6412199.1214114.6822141.71160.6260
SAR3.75054.06704.77382.74940.024010.0150
YER249.8999270.9882318.0805183.19561.597466.63101

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Rial Yemen = 66,63.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.