Monday 03 June 2024

6 SAR đến YER - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

6 Saudi Riyal =

400,53 Rial Yemen

1 SAR = 66,76 YER

1 YER = 0,0150 SAR

Saudi Riyal đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:30:15 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Rial Yemen = 66,76

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 6 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 6 Saudi Riyal (SAR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 6 SAR (Saudi Riyal) sang YER (Rial Yemen) ✅ SAR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 6 Saudi Riyal ( SAR ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 6 Saudi Riyal ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 6 SAR đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 6 SAR = 400.531566 YER - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 6 SAR = 400.531566 YER - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 6 SAR = 400.593822 YER +0.010376 YER +0.015543 %
Mai 30, 2024 thứ năm 6 SAR = 400.546776 YER -0.007841 YER -0.011744 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 6 SAR = 400.485678 YER -0.010183 YER -0.015254 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 6 SAR = 400.500990 YER +0.002552 YER +0.003823 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 6 SAR = 400.500414 YER -0.000096 YER -0.000144 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARYER
USD11.08501.27390.73370.00640.26660.0040
EUR0.921711.17420.67620.00590.24570.0037
GBP0.78500.851710.57590.00500.20930.0031
CAD1.36291.47881.736310.00870.36340.0054
JPY157.4230170.8001200.5465115.5021141.97170.6287
SAR3.75074.06944.77812.75190.023810.0150
YER250.4035271.6816318.9975183.72241.590666.76191

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Rial Yemen = 66,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.