Thursday 13 June 2024
2135 SDG đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
2135 Đồng Sudan =
90,03 Honduras Lempira
1 SDG = 0,0422 HNL
1 HNL = 23,72 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,0422
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 2135 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2135 Đồng Sudan (SDG) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2135 SDG (Đồng Sudan) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ SDG to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2135 Đồng Sudan ( SDG ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 2135 Đồng Sudan ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2135 SDG đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 2135 SDG = 90.06767436 HNL | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 2135 SDG = 89.78492704 HNL | -0.00013243 HNL | -0.31392764 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 2135 SDG = 91.14586057 HNL | +0.00063744 HNL | +1.51577060 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 2135 SDG = 90.60951813 HNL | -0.00025121 HNL | -0.58844410 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 2135 SDG = 90.60951813 HNL | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 2135 SDG = 89.89231448 HNL | -0.00033593 HNL | -0.79153235 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 2135 SDG = 89.90175486 HNL | +0.00000442 HNL | +0.01050187 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | SDG | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7290 | 0.0064 | 0.0407 | 0.0017 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6745 | 0.0059 | 0.0376 | 0.0016 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0318 | 0.0013 |
CAD | 1.3718 | 1.4825 | 1.7539 | 1 | 0.0087 | 0.0558 | 0.0023 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.4511 | 1 | 6.3856 | 0.2679 |
HNL | 24.5878 | 26.5716 | 31.4353 | 17.9233 | 0.1566 | 1 | 0.0420 |
SDG | 585.9999 | 633.2806 | 749.1976 | 427.1665 | 3.7323 | 23.8330 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Honduras Lempira = 0,0422.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.