Sunday 02 June 2024
30.00 SDG đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
30.00 Đồng Sudan =
1,23 Honduras Lempira
1 SDG = 0,0411 HNL
1 HNL = 24,34 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,0411
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 30.00 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30.00 Đồng Sudan (SDG) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30.00 SDG (Đồng Sudan) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ SDG to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30.00 Đồng Sudan ( SDG ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 30.00 Đồng Sudan ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30.00 SDG đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 30.00 SDG = 1.23248348 HNL | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 30.00 SDG = 1.23173385 HNL | -0.00002499 HNL | -0.06082302 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 30.00 SDG = 1.23894044 HNL | +0.00024022 HNL | +0.58507723 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 30.00 SDG = 1.23660999 HNL | -0.00007768 HNL | -0.18810075 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 30.00 SDG = 1.23329801 HNL | -0.00011040 HNL | -0.26782711 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 30.00 SDG = 1.23267795 HNL | -0.00002067 HNL | -0.05027682 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 30.00 SDG = 1.23210987 HNL | -0.00001894 HNL | -0.04608502 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | SDG | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0017 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0015 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0318 | 0.0013 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0553 | 0.0023 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 6.3693 | 0.2617 |
HNL | 24.6908 | 26.8056 | 31.4486 | 18.0852 | 0.1570 | 1 | 0.0411 |
SDG | 601.0003 | 652.4783 | 765.4944 | 440.2127 | 3.8216 | 24.3411 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Honduras Lempira = 0,0411.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.