Saturday 15 June 2024
100 SDG đến IQD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Dinar Iraq
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Dinar Iraq của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Iraq loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Dinar Iraq máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Dinar Iraq?
100 Đồng Sudan =
223,01 Dinar Iraq
1 SDG = 2,23 IQD
1 IQD = 0,448 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Dinar Iraq = 2,23
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Dinar Iraq
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Dinar Iraq với số lượng 100 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng Sudan (SDG) và Dinar Iraq (IQD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 SDG (Đồng Sudan) sang IQD (Dinar Iraq) ✅ SDG to IQD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Dinar Iraq (IQD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng Sudan ( SDG ) trong Dinar Iraq ( IQD )
So sánh giá của 100 Đồng Sudan ở Dinar Iraq trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 SDG đến IQD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 100 SDG = 223.01168358 IQD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 100 SDG = 224.74738394 IQD | +0.01735700 IQD | +0.77830019 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 100 SDG = 222.43378146 IQD | -0.02313602 IQD | -1.02942354 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 100 SDG = 223.65610637 IQD | +0.01222325 IQD | +0.54952305 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 100 SDG = 222.82781872 IQD | -0.00828288 IQD | -0.37033983 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 100 SDG = 226.04182678 IQD | +0.03214008 IQD | +1.44237290 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 100 SDG = 225.01743885 IQD | -0.01024388 IQD | -0.45318512 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | SDG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0008 | 0.0017 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0007 | 0.0016 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0006 | 0.0013 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0011 | 0.0023 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 0.1205 | 0.2687 |
IQD | 1,306.8494 | 1,400.9213 | 1,654.4052 | 950.3323 | 8.3009 | 1 | 2.2301 |
SDG | 586.0003 | 628.1828 | 741.8468 | 426.1356 | 3.7222 | 0.4484 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
![Sudan](/media/countries/img/sd.png)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)
![Iraq](/media/countries/img/iq.png)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to IQD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Dinar Iraq = 2,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.