Tuesday 25 June 2024
0.0000009 SDG đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.0000009 Đồng Sudan =
0,00000617 Riel Campuchia
1 SDG = 6,85 KHR
1 KHR = 0,146 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 6,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.0000009 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000009 Đồng Sudan (SDG) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000009 SDG (Đồng Sudan) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ SDG to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000009 Đồng Sudan ( SDG ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.0000009 Đồng Sudan ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000009 SDG đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 0.0000009 SDG = 0.00000617 KHR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 0.0000009 SDG = 0.00000616 KHR | -0.00759785 KHR | -0.11088220 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.0000009 SDG = 0.00000616 KHR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.0000009 SDG = 0.00000619 KHR | +0.02902798 KHR | +0.42410162 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.0000009 SDG = 0.00000617 KHR | -0.01602635 KHR | -0.23315778 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.0000009 SDG = 0.00000616 KHR | -0.01510915 KHR | -0.22032762 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.0000009 SDG = 0.00000631 KHR | +0.16911756 KHR | +2.47158553 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | SDG | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7320 | 0.0063 | 0.0002 | 0.0017 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6817 | 0.0058 | 0.0002 | 0.0015 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5766 | 0.0049 | 0.0002 | 0.0013 |
CAD | 1.3661 | 1.4670 | 1.7343 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 0.0023 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.7487 | 1 | 0.0387 | 0.2654 |
KHR | 4,117.8334 | 4,422.0244 | 5,227.9990 | 3,014.4090 | 25.8196 | 1 | 6.8516 |
SDG | 600.9995 | 645.3964 | 763.0287 | 439.9543 | 3.7684 | 0.1460 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Riel Campuchia = 6,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.