Tuesday 18 June 2024

165 SDG đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Sudan to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

165 Đồng Sudan =

1.160,28 Riel Campuchia

1 SDG = 7,03 KHR

1 KHR = 0,142 SDG

Đồng Sudan đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:55:14 GMT+2 18 tháng 6, 2024

Đồng Sudan dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 7,03

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SDG trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 165 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 165 Đồng Sudan (SDG) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 165 SDG (Đồng Sudan) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ SDG to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 165 Đồng Sudan ( SDG ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 165 Đồng Sudan ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 165 SDG đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Juni 18, 2024 Thứ ba 165 SDG = 1,156.91237616 KHR - -
Juni 17, 2024 Thứ hai 165 SDG = 1,159.06600354 KHR +0.01305229 KHR +0.18615302 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 165 SDG = 1,156.89615279 KHR -0.01315061 KHR -0.18720683 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 165 SDG = 1,156.89615279 KHR - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 165 SDG = 1,165.48470036 KHR +0.05205180 KHR +0.74237844 %
Juni 13, 2024 thứ năm 165 SDG = 1,153.33803988 KHR -0.07361612 KHR -1.04219819 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 165 SDG = 1,159.47324779 KHR +0.03718308 KHR +0.53195227 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRSDG
USD11.07201.26860.72790.00630.00020.0017
EUR0.932811.18340.67900.00590.00020.0016
GBP0.78830.845010.57380.00500.00020.0013
CAD1.37381.47271.742810.00870.00030.0023
JPY158.1010169.4835200.5721115.084610.03850.2698
KHR4,108.79794,404.61165,212.55682,990.870425.988417.0116
SDG585.9998628.1890743.4187426.56023.70650.14261

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SDG to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho SDG là . Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 18, 2024. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Sudan đến Riel Campuchia = 7,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.