Monday 29 April 2024
1 SDG đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Đồng Sudan =
0,0980 Denar Macedonian
1 SDG = 0,0980 MKD
1 MKD = 10,20 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0980
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Sudan (SDG) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 SDG (Đồng Sudan) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ SDG to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Sudan ( SDG ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Đồng Sudan ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SDG đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 SDG = 0.09814096 MKD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 SDG = 0.09814095 MKD | -0.00000002 MKD | -0.00001963 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 SDG = 0.09818866 MKD | +0.00004772 MKD | +0.04862303 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 SDG = 0.09789853 MKD | -0.00029013 MKD | -0.29548713 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 SDG = 0.09817763 MKD | +0.00027910 MKD | +0.28508819 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 SDG = 0.09813730 MKD | -0.00004033 MKD | -0.04108027 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 SDG = 0.09860099 MKD | +0.00046369 MKD | +0.47249594 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0014 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 0.2661 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 0.0980 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 428.9994 | 3.7578 | 10.2085 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Denar Macedonian = 0,0980.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.