Thursday 30 May 2024
00020000 SDG đến MYR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Ringgit Malaysia
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Ringgit Malaysia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ringgit Malaysia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ringgit Malaysia hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Ringgit Malaysia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Ringgit Malaysia?
00020000 Đồng Sudan =
156,54 Ringgit Malaysia
1 SDG = 0,00783 MYR
1 MYR = 127,76 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Ringgit Malaysia = 0,00783
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Ringgit Malaysia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Ringgit Malaysia với số lượng 00020000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00020000 Đồng Sudan (SDG) và Ringgit Malaysia (MYR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00020000 SDG (Đồng Sudan) sang MYR (Ringgit Malaysia) ✅ SDG to MYR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Ringgit Malaysia (MYR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00020000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Ringgit Malaysia ( MYR )
So sánh giá của 00020000 Đồng Sudan ở Ringgit Malaysia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00020000 SDG đến MYR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00020000 SDG = 156.540000 MYR | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00020000 SDG = 156.520000 MYR | -0.000001 MYR | -0.012776 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00020000 SDG = 156.20000 MYR | -0.00002 MYR | -0.20445 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00020000 SDG = 156.300000 MYR | +0.000005 MYR | +0.064020 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00020000 SDG = 156.780000 MYR | +0.000024 MYR | +0.307102 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00020000 SDG = 156.780000 MYR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 00020000 SDG = 156.780000 MYR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MYR | SDG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2122 | 0.0017 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1955 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1676 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2902 | 0.0023 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 33.3132 | 0.2612 |
MYR | 4.7115 | 5.1143 | 5.9669 | 3.4462 | 0.0300 | 1 | 0.0078 |
SDG | 601.0003 | 652.3749 | 761.1366 | 439.6009 | 3.8291 | 127.5602 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Ringgit Malaysia (MYR)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to MYR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Ringgit Malaysia = 0,00783.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.