Friday 14 June 2024
79 SDG đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
79 Đồng Sudan =
352,53 Tanzania Tanzania
1 SDG = 4,46 TZS
1 TZS = 0,224 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 4,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 79 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 79 Đồng Sudan (SDG) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 79 SDG (Đồng Sudan) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ SDG to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 79 Đồng Sudan ( SDG ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 79 Đồng Sudan ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 79 SDG đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 79 SDG = 352.53378077 TZS | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 79 SDG = 352.53378077 TZS | - | - |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 79 SDG = 351.86018234 TZS | -0.00852656 TZS | -0.19107344 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 79 SDG = 352.53378077 TZS | +0.00852656 TZS | +0.19143923 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 79 SDG = 354.75324442 TZS | +0.02809448 TZS | +0.62957475 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 79 SDG = 355.54035383 TZS | +0.00996341 TZS | +0.22187518 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 79 SDG = 355.54035383 TZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | TZS | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.0017 | 0.0004 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1874 | 0.6777 | 0.0059 | 0.0016 | 0.0004 |
GBP | 0.7842 | 0.8422 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0013 | 0.0003 |
CAD | 1.3739 | 1.4756 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.0023 | 0.0005 |
JPY | 157.8230 | 169.5053 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 0.2693 | 0.0602 |
SDG | 586.0001 | 629.3768 | 747.3062 | 426.5355 | 3.7130 | 1 | 0.2235 |
TZS | 2,621.9450 | 2,816.0255 | 3,343.6778 | 1,908.4514 | 16.6132 | 4.4743 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Tanzania Tanzania = 4,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.