Thursday 30 May 2024
00020000 SDG đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
00020000 Đồng Sudan =
1,06 Bạc (troy ounce)
1 SDG = 0,0000531 XAG
1 XAG = 18.838,64 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000531
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 00020000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00020000 Đồng Sudan (SDG) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00020000 SDG (Đồng Sudan) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ SDG to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00020000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 00020000 Đồng Sudan ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00020000 SDG đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 00020000 SDG = 1.05316381 XAG | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 00020000 SDG = 1.03766439 XAG | -0.00000077 XAG | -1.47170088 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 00020000 SDG = 1.04769223 XAG | +0.00000050 XAG | +0.96638606 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 00020000 SDG = 1.08051981 XAG | +0.00000164 XAG | +3.13332253 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 00020000 SDG = 1.09668638 XAG | +0.00000081 XAG | +1.49618437 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 00020000 SDG = 1.09668638 XAG | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 00020000 SDG = 1.10082319 XAG | +0.00000021 XAG | +0.37721022 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | XAG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0017 | 30.3444 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0015 | 27.9548 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0013 | 23.9602 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0023 | 41.4854 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.2612 | 4,762.7079 |
SDG | 601.0003 | 652.3749 | 761.1366 | 439.6009 | 3.8291 | 1 | 18,237.0001 |
XAG | 0.0330 | 0.0358 | 0.0417 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Bạc (troy ounce) = 0,0000531.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.