Sunday 19 May 2024
449000 SDG đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Rial Yemen?
449000 Đồng Sudan =
186.699,90 Rial Yemen
1 SDG = 0,416 YER
1 YER = 2,40 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,416
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 449000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 449000 Đồng Sudan (SDG) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 449000 SDG (Đồng Sudan) sang YER (Rial Yemen) ✅ SDG to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 449000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 449000 Đồng Sudan ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 449000 SDG đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 449000 SDG = 186,700.037000 YER | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 449000 SDG = 186,696.894000 YER | -0.000007 YER | -0.001683 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 449000 SDG = 186,659.627000 YER | -0.000083 YER | -0.019961 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 449000 SDG = 186,678.485000 YER | +0.000042 YER | +0.010103 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 449000 SDG = 187,010.745000 YER | +0.000740 YER | +0.177985 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 449000 SDG = 187,108.178000 YER | +0.000217 YER | +0.052100 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 449000 SDG = 187,108.178000 YER | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | YER | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0017 | 0.0040 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0015 | 0.0037 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5799 | 0.0051 | 0.0013 | 0.0032 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7245 | 1 | 0.0087 | 0.0023 | 0.0054 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3282 | 1 | 0.2590 | 0.6229 |
SDG | 601.0003 | 654.7529 | 761.1366 | 441.3765 | 3.8606 | 1 | 2.4049 |
YER | 249.9036 | 272.2546 | 316.4903 | 183.5300 | 1.6053 | 0.4158 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Rial Yemen = 0,416.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.