Thursday 09 May 2024
1000 SDG đến ZAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Sudan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bộ chuyển đổi Đồng Sudan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Sudan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi hoặc Đồng Sudan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Sudan to Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Sudan là bao nhiêu đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi?
1000 Đồng Sudan =
30,94 Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
1 SDG = 0,0309 ZAR
1 ZAR = 32,32 SDG
Đồng Sudan dĩ nhiên đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,0309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SDG trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi
Bạn đã chọn loại tiền tệ SDG và loại tiền mục tiêu Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi với số lượng 1000 SDG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng Sudan (SDG) và Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SDG (Đồng Sudan) sang ZAR (Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi) ✅ SDG to ZAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Sudan (SDG) sang Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng Sudan ( SDG ) trong Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi ( ZAR )
So sánh giá của 1000 Đồng Sudan ở Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SDG đến ZAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 SDG = 30.925000 ZAR | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 SDG = 30.68000 ZAR | -0.00025 ZAR | -0.79224 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 SDG = 30.683000 ZAR | +0.000003 ZAR | +0.009778 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1000 SDG = 30.823000 ZAR | +0.000140 ZAR | +0.456279 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 SDG = 30.823000 ZAR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 SDG = 30.949000 ZAR | +0.000126 ZAR | +0.408786 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 SDG = 32.653000 ZAR | +0.001704 ZAR | +5.505832 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SDG | ZAR | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0017 | 0.0538 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6779 | 0.0060 | 0.0015 | 0.0501 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.0013 | 0.0431 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7151 | 1 | 0.0088 | 0.0023 | 0.0739 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3420 | 1 | 0.2588 | 8.3748 |
SDG | 601.0003 | 645.9347 | 751.0532 | 437.9096 | 3.8636 | 1 | 32.3571 |
ZAR | 18.5740 | 19.9627 | 23.2114 | 13.5337 | 0.1194 | 0.0309 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Các quốc gia thanh toán với Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi (ZAR)
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Sudan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Sudan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SDG to ZAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Sudan đến Đơn vị tiền tệ tiêu chuẩn được sử dụng ở Nam Phi = 0,0309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.