Saturday 15 June 2024
000000063 SEK đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
000000063 Krona Thu Swedish Điển =
609,30 Cape Verdean Shield
1 SEK = 9,67 CVE
1 CVE = 0,103 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 9,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 000000063 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000063 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000063 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ SEK to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000063 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 000000063 Krona Thu Swedish Điển ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000063 SEK đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000063 SEK = 609.30201070 CVE | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000063 SEK = 617.71367500 CVE | +0.13351848 CVE | +1.38054104 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000063 SEK = 617.58045701 CVE | -0.00211457 CVE | -0.02156630 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000000063 SEK = 617.01189952 CVE | -0.00902472 CVE | -0.09206209 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000000063 SEK = 615.76956534 CVE | -0.01971959 CVE | -0.20134687 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000000063 SEK = 609.96272450 CVE | -0.09217208 CVE | -0.94302174 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 000000063 SEK = 606.41062662 CVE | -0.05638251 CVE | -0.58234671 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | SEK | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0097 | 0.0941 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0091 | 0.0877 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.0077 | 0.0742 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.0134 | 0.1293 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 1.5308 | 14.8050 |
CVE | 102.8256 | 110.2273 | 130.3006 | 74.7741 | 0.6533 | 1 | 9.6715 |
SEK | 10.6319 | 11.3972 | 13.4727 | 7.7314 | 0.0675 | 0.1034 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Cape Verdean Shield = 9,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.