Wednesday 05 June 2024

10.00001 SEK đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krona Thu Swedish Điển to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

10.00001 Krona Thu Swedish Điển =

45,69 Đồng bảng Ai Cập

1 SEK = 4,57 EGP

1 EGP = 0,219 SEK

Krona Thu Swedish Điển đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:55:12 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 4,57

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SEK trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10.00001 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.00001 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.00001 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ SEK to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.00001 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 10.00001 Krona Thu Swedish Điển ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.00001 SEK đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 10.00001 SEK = 45.644926 EGP - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 10.00001 SEK = 45.108175 EGP -0.053675 EGP -1.175926 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10.00001 SEK = 44.839455 EGP -0.026872 EGP -0.595724 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.00001 SEK = 44.710365 EGP -0.012909 EGP -0.287894 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.00001 SEK = 44.710365 EGP - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10.00001 SEK = 44.785085 EGP +0.007472 EGP +0.167120 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10.00001 SEK = 44.404254 EGP -0.038083 EGP -0.850351 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPSEK
USD11.08651.27700.73080.00640.02100.0960
EUR0.920411.17540.67260.00590.01930.0883
GBP0.78310.850810.57220.00500.01650.0751
CAD1.36851.48681.747510.00880.02880.1313
JPY156.2120169.7173199.4816114.152513.282014.9889
EGP47.596251.711160.779934.78110.304714.5670
SEK10.421911.322913.30867.61580.06670.21901

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SEK to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho SEK là kr. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Đồng bảng Ai Cập = 4,57.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.