Wednesday 19 June 2024
000000063 SEK đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
000000063 Krona Thu Swedish Điển =
282,55 Đồng Mauritian Rupi
1 SEK = 4,48 MUR
1 MUR = 0,223 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 4,48
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 000000063 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000063 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000063 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ SEK to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000063 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 000000063 Krona Thu Swedish Điển ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000063 SEK đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000000063 SEK = 282.47827608 MUR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000000063 SEK = 280.35885934 MUR | -0.03364154 MUR | -0.75029371 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000000063 SEK = 281.33791810 MUR | +0.01554062 MUR | +0.34921627 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000000063 SEK = 276.56566898 MUR | -0.07574999 MUR | -1.69626944 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000063 SEK = 276.56566898 MUR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000063 SEK = 279.54899429 MUR | +0.04735437 MUR | +1.07870414 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000063 SEK = 281.54285484 MUR | +0.03164858 MUR | +0.71324190 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MUR | SEK | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2724 | 0.7290 | 0.0063 | 0.0214 | 0.0959 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1837 | 0.6782 | 0.0059 | 0.0199 | 0.0893 |
GBP | 0.7859 | 0.8448 | 1 | 0.5729 | 0.0050 | 0.0168 | 0.0754 |
CAD | 1.3718 | 1.4746 | 1.7454 | 1 | 0.0087 | 0.0294 | 0.1316 |
JPY | 157.9320 | 169.7710 | 200.9515 | 115.1313 | 1 | 3.3858 | 15.1525 |
MUR | 46.6460 | 50.1427 | 59.3520 | 34.0046 | 0.2954 | 1 | 4.4754 |
SEK | 10.4228 | 11.2042 | 13.2619 | 7.5982 | 0.0660 | 0.2234 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Đồng Mauritian Rupi = 4,48.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.