Sunday 23 June 2024
13.37 SEK đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Oman Rial?
13.37 Krona Thu Swedish Điển =
0,489 Oman Rial
1 SEK = 0,0366 OMR
1 OMR = 27,33 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0366
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 13.37 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13.37 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13.37 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang OMR (Oman Rial) ✅ SEK to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13.37 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 13.37 Krona Thu Swedish Điển ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13.37 SEK đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 13.37 SEK = 0.489302 OMR | - | - |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 13.37 SEK = 0.489302 OMR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 13.37 SEK = 0.48921 OMR | -0.00001 OMR | -0.01913 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 13.37 SEK = 0.4934 OMR | +0.0003 OMR | +0.8472 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 13.37 SEK = 0.493968 OMR | +0.000046 OMR | +0.124661 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 13.37 SEK = 0.490224 OMR | -0.000280 OMR | -0.757863 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 13.37 SEK = 0.488299 OMR | -0.000144 OMR | -0.392734 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | OMR | SEK | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 2.6005 | 0.0952 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 2.4295 | 0.0889 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 2.0551 | 0.0752 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 3.5625 | 0.1304 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1714 | 116.6284 | 1 | 415.4890 | 15.2058 |
OMR | 0.3845 | 0.4116 | 0.4866 | 0.2807 | 0.0024 | 1 | 0.0366 |
SEK | 10.5075 | 11.2470 | 13.2957 | 7.6700 | 0.0658 | 27.3244 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
![Thụy Điển](/media/countries/img/se.png)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
![oman](/media/countries/img/om.png)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Oman Rial = 0,0366.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.