Friday 17 May 2024
1000 SEK đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1000 Krona Thu Swedish Điển =
346,00 Peruvír Nuevo Sol
1 SEK = 0,346 PEN
1 PEN = 2,89 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,346
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1000 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ SEK to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1000 Krona Thu Swedish Điển ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SEK đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 SEK = 347.08808714 PEN | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 SEK = 346.65517620 PEN | -0.00043291 PEN | -0.12472653 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 SEK = 345.27096175 PEN | -0.00138421 PEN | -0.39930587 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 SEK = 342.36163797 PEN | -0.00290932 PEN | -0.84262046 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 SEK = 340.68880463 PEN | -0.00167283 PEN | -0.48861588 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 SEK = 339.41393396 PEN | -0.00127487 PEN | -0.37420386 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 SEK = 339.70679906 PEN | +0.00029287 PEN | +0.08628553 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | SEK | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7332 | 0.0064 | 0.2682 | 0.0933 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6746 | 0.0059 | 0.2467 | 0.0859 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5773 | 0.0051 | 0.2111 | 0.0735 |
CAD | 1.3639 | 1.4823 | 1.7322 | 1 | 0.0088 | 0.3657 | 0.1273 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.0712 | 1 | 41.7203 | 14.5183 |
PEN | 3.7290 | 4.0529 | 4.7363 | 2.7342 | 0.0240 | 1 | 0.3480 |
SEK | 10.7159 | 11.6467 | 13.6104 | 7.8571 | 0.0689 | 2.8736 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Peruvír Nuevo Sol = 0,346.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.