Thursday 20 June 2024
000000051 SEK đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
000000051 Krona Thu Swedish Điển =
18,36 Saudi Riyal
1 SEK = 0,360 SAR
1 SAR = 2,78 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,360
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 000000051 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000000051 Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000000051 SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ SEK to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000000051 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 000000051 Krona Thu Swedish Điển ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000000051 SEK đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000000051 SEK = 18.37170498 SAR | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000000051 SEK = 18.22862774 SAR | -0.00280544 SAR | -0.77879131 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000000051 SEK = 18.15875882 SAR | -0.00136998 SAR | -0.38329223 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000000051 SEK = 17.99885231 SAR | -0.00313542 SAR | -0.88060267 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000000051 SEK = 17.99885231 SAR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000000051 SEK = 18.16856582 SAR | +0.00332772 SAR | +0.94291294 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000000051 SEK = 18.41753638 SAR | +0.00488178 SAR | +1.37033693 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | SEK | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.2666 | 0.0958 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.2481 | 0.0891 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.2096 | 0.0753 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7438 | 1 | 0.0087 | 0.3654 | 0.1313 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2647 | 1 | 42.1214 | 15.1294 |
SAR | 3.7512 | 4.0306 | 4.7720 | 2.7365 | 0.0237 | 1 | 0.3592 |
SEK | 10.4436 | 11.2216 | 13.2855 | 7.6186 | 0.0661 | 2.7841 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
![Thụy Điển](/media/countries/img/se.png)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Saudi Riyal = 0,360.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.