Saturday 04 May 2024

SEK đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Đồng Sudan

Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krona Thu Swedish Điển to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Đồng Sudan?

Amount
From
To

1 Krona Thu Swedish Điển =

55,67 Đồng Sudan

1 SEK = 55,67 SDG

1 SDG = 0,0180 SEK

Krona Thu Swedish Điển đến Đồng Sudan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:55:11 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 55,67

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SEK trong Đồng Sudan

Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ SEK to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Đồng Sudan ( SDG )

So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 SEK đến SDG Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1 SEK = 55.666234 SDG - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 SEK = 55.119882 SDG -0.546352 SDG -0.981478 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 SEK = 52.299321 SDG -2.820561 SDG -5.117139 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 SEK = 53.147779 SDG +0.848458 SDG +1.622312 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 SEK = 53.448125 SDG +0.300346 SDG +0.565115 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 SEK = 53.721014 SDG +0.272889 SDG +0.510568 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 SEK = 53.814423 SDG +0.093409 SDG +0.173878 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSDGSEK
USD11.07721.25480.73140.00650.00170.0927
EUR0.928411.16490.67900.00610.00150.0861
GBP0.79690.858410.58290.00520.00130.0739
CAD1.36721.47271.715510.00890.00230.1267
JPY153.0550164.8678192.0534111.951910.254914.1881
SDG600.5037646.8505753.5118439.23763.9234155.6662
SEK10.787611.620213.53627.89060.07050.01801

Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SEK to SDG máy tính tỷ giá hối đoái

Krona Thu Swedish Điển là đơn vị tiền tệ trong Thụy Điển. Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Biểu tượng cho SEK là kr. Biểu tượng cho SDG là . Tỷ giá cho Krona Thu Swedish Điển được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. SEK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Đồng Sudan = 55,67.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.